84 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
82 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 1 | 0 | 7 | 0 |
80 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 1 | 0 | 2 | 1 |
79 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 31 | 3 | 0 | 2 | 0 |
75 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
71 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Hebron #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |