83 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 13 | 0 | 1 | 6 | 0 |
82 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 27 | 1 | 1 | 11 | 0 |
81 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 27 | 0 | 5 | 10 | 0 |
80 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 25 | 1 | 3 | 8 | 1 |
79 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 24 | 1 | 2 | 14 | 0 |
78 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 26 | 2 | 2 | 12 | 0 |
77 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 27 | 0 | 3 | 5 | 0 |
76 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 29 | 0 | 3 | 3 | 0 |
75 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 27 | 1 | 5 | 9 | 0 |
74 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
73 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 23 | 0 | 0 | 2 | 1 |
72 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 27 | 0 | 0 | 6 | 1 |
71 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | 澳門樂華 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |