80 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 3 | 12 | 13 | 1 |
79 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 2 | 9 | 11 | 0 |
78 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 2 | 9 | 10 | 0 |
77 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 4 | 7 | 6 | 1 |
76 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 38 | 1 | 4 | 4 | 0 |
75 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 40 | 0 | 2 | 5 | 0 |
74 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
72 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 0 | 4 | 1 |
70 | Uacu Cungo | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |