83 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 1 | 0 | 10 | 1 |
81 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 1 | 0 | 7 | 0 |
80 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
79 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
78 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
76 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 42 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 0 | 0 | 8 | 1 |
70 | Mika FC | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |