80 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 15 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 32 | 19 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 32 | 18 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Nouméa #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 7 | 6 | 0 | 0 | 0 |
77 | G A S | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Voi Gas United | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |