83 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 0 | 2 | 5 | 0 |
82 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 0 | 2 | 6 | 1 |
81 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 1 | 2 | 0 | 0 |
80 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 35 | 0 | 3 | 9 | 0 |
79 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 33 | 0 | 2 | 10 | 0 |
78 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 |
76 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 0 | 1 | 2 | 0 |
71 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Vertou | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |