83 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 6 | 0 | 0 |
82 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 26 | 1 | 0 |
81 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 19 | 0 | 0 |
80 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 7 | 1 | 0 |
79 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 21 | 2 | 0 |
78 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 1 | 0 |
77 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 22 | 1 | 0 |
76 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 2 | 0 |
75 | FK Baltie Vilki | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 20 | 3 | 0 |
75 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 3 | 0 | 0 |
74 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 6 | 0 | 0 |
73 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 2 | 0 | 0 |
72 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 11 | 1 | 0 |
71 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 27 | 0 | 0 |
70 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 1 | 0 |