83 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 23 | 56 | 6 | 1 | 0 |
82 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 50 | 6 | 0 | 0 |
81 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 25 | 64 | 6 | 3 | 0 |
80 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 23 | 44 | 8 | 0 | 0 |
79 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 23 | 53 | 8 | 0 | 0 |
78 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 23 | 45 | 5 | 2 | 0 |
77 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 36 | 6 | 0 | 0 |
76 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 29 | 2 | 0 | 0 |
75 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 23 | 29 | 9 | 1 | 0 |
74 | Diego Armando Maradona | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 22 | 29 | 3 | 3 | 0 |
74 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |