80 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 11 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 13 | 1 | 0 | 0 |
78 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Mace Utd 2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |