84 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 12 | 0 | 2 | 5 | 1 |
83 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 0 | 5 | 8 | 1 |
82 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 26 | 1 | 2 | 8 | 0 |
81 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 33 | 0 | 3 | 6 | 0 |
80 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 27 | 0 | 11 | 6 | 0 |
79 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
78 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
77 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
74 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Bishkek #67 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |