82 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 |
79 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
77 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 44 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 54 | 1 | 1 | 0 | 0 |
73 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 60 | 3 | 1 | 4 | 0 |
72 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 59 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 23 | 1 | 0 | 4 | 0 |
70 | DPL TaiShaner | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |