thứ năm tháng 10 31 - 06:20 | FC Maseru #19 | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
thứ ba tháng 10 29 - 06:28 | FC Maseru #15 | 5-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
chủ nhật tháng 10 27 - 06:16 | FC Maseru #6 | 0-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
thứ sáu tháng 10 25 - 09:34 | FC Mohale's Hoek | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
thứ tư tháng 10 23 - 06:23 | Happy Monkeys | 5-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
thứ hai tháng 10 21 - 18:17 | FC Maseru #4 | 7-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
chủ nhật tháng 10 20 - 06:26 | FC Maseru #14 | 1-3 | 0 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
thứ bảy tháng 10 19 - 01:39 | FC Maseru #20 | 3-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
thứ năm tháng 10 17 - 06:25 | FC Maseru #18 | 4-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
thứ ba tháng 10 15 - 06:31 | FC Mafeteng #4 | 1-2 | 0 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
thứ hai tháng 10 14 - 12:22 | FC Maseru #14 | 0-1 | 0 | Cúp quốc gia | S | | |
thứ bảy tháng 10 12 - 11:37 | FC Butha-Buthe | 2-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Lesotho [2] | S | | |
thứ sáu tháng 10 11 - 06:31 | FC Maseru #4 | 4-6 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ năm tháng 10 10 - 11:29 | LV_everywhere | 6-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 10 9 - 06:26 | FC Mohale's Hoek #2 | 0-3 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ ba tháng 10 8 - 13:33 | FC Mafeteng #6 | 6-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ hai tháng 10 7 - 06:43 | FC Maseru #19 | 0-1 | 0 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 10 6 - 13:17 | Happy Monkeys | 2-1 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 10 5 - 06:31 | FC Mafeteng #7 | 3-4 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 10 4 - 18:26 | FC Maseru #3 | 4-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ năm tháng 10 3 - 06:43 | FC Mokhotlong | 1-5 | 0 | Giao hữu | S | | |