80 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26 | 1 | 2 | 3 | 0 |
78 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Tommie | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 24 | 1 | 3 | 4 | 0 |
75 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 20 | 0 | 4 | 2 | 0 |
74 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Swansea #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 33 | 3 | 18 | 10 | 0 |
72 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 33 | 0 | 2 | 7 | 1 |
71 | Stoke #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 36 | 0 | 5 | 15 | 0 |
70 | Girbraltar Town | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |