83 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 11 | 4 | 1 | 0 |
82 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 17 | 4 | 3 | 1 |
81 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 17 | 8 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 24 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 4 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 23 | 2 | 2 | 0 |
77 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 39 | 22 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 20 | 1 | 2 | 0 |
74 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 45 | 3 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Venilale | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [3.2] | 19 | 2 | 2 | 0 | 0 |