80 | FC Rimavská Sobota | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 35 | 44 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Rimavská Sobota | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 35 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Rimavská Sobota | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 30 | 28 | 1 | 4 | 0 |
77 | FC Rimavská Sobota | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 26 | 52 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 4 | 0 | 0 |
76 | FC Rimavská Sobota | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 20 | 39 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Rimavská Sobota | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 33 | 43 | 2 | 2 | 0 |
74 | FC Rimavská Sobota | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 19 | 29 | 0 | 0 | 0 |
74 | AUT huaian | Giải vô địch quốc gia Áo | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC La Chaux-de-Fonds #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 36 | 39 | 0 | 2 | 0 |
72 | Aglianese | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | KSV Oudenaarde | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |