84 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 4 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 28 | 12 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 31 | 13 | 2 | 3 | 0 |
80 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 13 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 14 | 5 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 10 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 12 | 4 | 2 | 0 | 0 |
75 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 9 | 3 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 52 | 3 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 58 | 3 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Bulawayo #3 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |