80 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
79 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 26 | 24 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
78 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 19 | 2 | 0 |
77 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 37 | 17 | 0 | 0 |
76 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 36 | 3 | 0 | 0 |
75 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 0 | 0 |
74 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 0 | 0 | 0 |
73 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 0 |
72 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 0 | 0 | 0 |
71 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 32 | 0 | 1 | 0 |
70 | Cheetahs | Giải vô địch quốc gia Iceland | 14 | 0 | 0 | 0 |