80 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 19 | 0 | 1 | 1 | 0 |
79 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
78 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
76 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
72 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | PETRA | Giải vô địch quốc gia Argentina | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |