83 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 29 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 |
81 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 34 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
80 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 26 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 31 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 43 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 |
74 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 36 | 0 | 0 | 0 | 9 | 1 |
73 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 38 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
72 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 13 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |