80 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 32 | 23 | 0 | 0 | 0 |
79 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 19 | 0 | 1 | 0 |
78 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 71 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
77 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 42 | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 39 | 8 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 39 | 7 | 0 | 0 | 0 |
74 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
71 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |