80 | Akureyrí | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 4 | 8 | 3 | 0 |
79 | Akureyrí | Giải vô địch quốc gia Iceland | 17 | 5 | 10 | 0 | 0 |
78 | Akureyrí | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 6 | 14 | 11 | 0 |
77 | Akureyrí | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 1 | 9 | 9 | 0 |
76 | Akureyrí | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 1 | 7 | 7 | 0 |
75 | Akureyrí | Giải vô địch quốc gia Iceland | 39 | 1 | 6 | 8 | 1 |
74 | Akureyrí | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 2 | 1 | 3 | 0 |
74 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Ferndown | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |