80 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 1 | 11 | 0 |
79 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 1 | 1 | 10 | 0 |
78 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 1 | 8 | 0 |
77 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 0 | 9 | 0 |
76 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
70 | FC Cairo #14 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |