82 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 36 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
70 | Cotton Buds | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |