83 | Sanaa #13 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 33 | 35 | 0 | 3 | 0 |
82 | Sanaa #13 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 45 | 1 | 2 | 0 |
81 | Sanaa #13 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 34 | 1 | 2 | 0 |
80 | Sanaa #13 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 34 | 3 | 2 | 0 |
79 | Sanaa #13 | Giải vô địch quốc gia Yemen | 39 | 35 | 2 | 2 | 0 |
78 | Sanaa #13 | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 54 | 1 | 2 | 0 |
77 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Mace Utd | Giải vô địch quốc gia Úc | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |