83 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
81 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
75 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 1 | 0 | 2 | 1 |
73 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Santo António | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Lollapa Losers | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |