83 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 30 | 7 | 15 | 6 | 0 |
82 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 27 | 8 | 7 | 6 | 1 |
81 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 31 | 8 | 20 | 7 | 0 |
80 | Ras al-Khaimah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 24 | 10 | 24 | 7 | 1 |
79 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 25 | 0 | 7 | 2 | 0 |
78 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 24 | 2 | 9 | 6 | 0 |
77 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 30 | 1 | 10 | 1 | 0 |
76 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 42 | 2 | 10 | 4 | 0 |
75 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 29 | 0 | 3 | 6 | 0 |
74 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 26 | 0 | 1 | 6 | 0 |
73 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 19 | 0 | 6 | 6 | 0 |
71 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | candyking | Giải vô địch quốc gia Yemen | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |