82 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 30 | 17 | 0 | 0 |
81 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 23 | 0 | 0 |
80 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 28 | 1 | 0 |
79 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 27 | 0 | 0 |
78 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 29 | 0 | 0 |
77 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 0 |
76 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 33 | 1 | 0 | 0 |
75 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 0 | 0 |
74 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 1 | 0 | 0 |
73 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 1 | 0 |
72 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 0 | 0 |
71 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 0 |
70 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 1 | 0 | 0 | 0 |