80 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 36 | 24 | 2 | 2 | 0 |
79 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 14 | 2 | 1 | 0 |
78 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania | 35 | 3 | 1 | 0 | 0 |
77 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania | 34 | 3 | 1 | 2 | 0 |
76 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 3 | 1 | 1 | 0 |
72 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 23 | 4 | 1 | 4 | 0 |
71 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania | 12 | 2 | 0 | 2 | 0 |
70 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |