80 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 17 | 3 | 0 | 0 |
79 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 47 | 41 | 3 | 0 | 0 |
78 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 49 | 55 | 3 | 0 | 0 |
77 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 39 | 1 | 0 | 0 |
76 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 50 | 37 | 3 | 0 | 0 |
75 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 47 | 40 | 1 | 0 | 0 |
74 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |