84 | FC Kigali #21 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 3 | 10 | 1 | 1 | 0 |
83 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 65 | 1 | 0 | 0 |
82 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 56 | 0 | 0 | 0 |
81 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 58 | 1 | 1 | 0 |
80 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 30 | 1 | 0 | 0 |
79 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 10 | 19 | 0 | 0 | 0 |
78 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 15 | 16 | 0 | 0 | 0 |
77 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 27 | 0 | 0 | 0 |
76 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
75 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 20 | 11 | 1 | 0 | 0 |
73 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
72 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 8 | 0 | 0 | 0 |
71 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
70 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 22 | 2 | 0 | 1 | 0 |