85 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 3 | 5 | 0 | 0 | 0 |
84 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 43 | 2 | 1 | 0 |
83 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 64 | 5 | 0 | 0 |
82 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 63 | 5 | 0 | 0 |
81 | FC Lugazi #2 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 71 | 3 | 0 | 0 |
80 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Kigali #23 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 82 | 6 | 3 | 0 |
77 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Jinan #25 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 29 | 61 | 0 | 3 | 0 |
74 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |