82 | Strkpt FC | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 28 | 0 | 0 |
81 | Strkpt FC | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 4 | 1 |
80 | Strkpt FC | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 36 | 1 | 0 |
79 | Strkpt FC | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 |
78 | Strkpt FC | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 19 | 0 | 0 |
77 | Strkpt FC | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 19 | 0 | 0 |
76 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 6 | 0 |
75 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 13 | 3 | 0 |
74 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 12 | 4 | 0 |
73 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 3 | 0 | 0 |
72 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 1 | 0 | 0 |
71 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 4 | 3 | 0 |
70 | Guerrilla Gardening | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 1 | 0 | 0 |