83 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 37 | 1 | 5 | 4 | 0 |
81 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 1 | 8 | 8 | 0 |
80 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
78 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 8 | 0 | 2 | 1 | 0 |
77 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 1 |
76 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | São Gonçalo EC | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 38 | 0 | 7 | 5 | 1 |
74 | flusao | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | flusao | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | flusao | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | flusao | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | flusao | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |