82 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC OLIMPIJA® | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 58 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 59 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 50 | 0 | 0 | 11 | 0 |
72 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | CHAos™ Club | Giải vô địch quốc gia Litva | 15 | 0 | 0 | 6 | 0 |