84 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
83 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
81 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Vienna | Giải vô địch quốc gia Áo [3.1] | 35 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FK Přestavlky | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |