83 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
79 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 1 |
76 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 33 | 1 | 0 | 5 | 0 |
73 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Nuevitas | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |