80 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 35 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Kabul #18 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Crown | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Tejen #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 16 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Tejen #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 38 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Tejen #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 20 | 0 | 4 | 1 |
72 | FC Tejen #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 23 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Tejen #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 12 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Tejen #2 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 9 | 0 | 0 | 0 |