82 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 5 | 2 | 0 |
81 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 30 | 5 | 16 | 0 | 0 |
80 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 34 | 1 | 2 | 3 | 0 |
79 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 28 | 2 | 12 | 4 | 0 |
78 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 38 | 0 | 1 | 5 | 1 |
77 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
76 | 纵横四海 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 2 | 2 | 0 |
75 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Real Cat | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |