83 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 3 | 1 |
77 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 3 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC Riyadh | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 2 | 0 | 3 | 0 |
71 | Al-Aridiyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |