80 | FC Mountain Ash | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 32 | 21 | 26 | 10 | 0 |
79 | FC Mountain Ash | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 8 | 10 | 8 | 1 |
78 | FC Mountain Ash | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 4 | 14 | 18 | 0 |
77 | FC Mountain Ash | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 30 | 16 | 30 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 11 | 0 |
76 | FC Mountain Ash | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 28 | 14 | 8 | 10 | 0 |
75 | FC Mountain Ash | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 13 | 9 | 8 | 1 |
74 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | AC Seda | Giải vô địch quốc gia Latvia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |