83 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
80 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Deshaies Town | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
71 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
70 | Arsenal KFC | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |