80 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 32 | 0 | 2 | 6 | 0 |
78 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 25 | 0 | 7 | 4 | 0 |
76 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 34 | 1 | 3 | 5 | 0 |
75 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 27 | 0 | 1 | 3 | 0 |
74 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 15 | 0 | 1 | 6 | 0 |
73 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | FC Arinsal #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |