80 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 9 | 0 | 9 | 1 | 1 |
79 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 32 | 4 | 34 | 5 | 0 |
78 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 23 | 1 | 18 | 2 | 0 |
77 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 1 | 18 | 8 | 0 |
76 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 25 | 2 | 10 | 5 | 0 |
75 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 0 | 12 | 4 | 0 |
74 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |