83 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 29 | 17 | 1 | 0 | 0 |
82 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 41 | 1 | 1 | 0 |
81 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 35 | 1 | 1 | 0 |
80 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 33 | 0 | 0 | 0 |
79 | Domzale FC | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 7 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 13 | 7 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 15 | 13 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 29 | 32 | 3 | 1 | 0 |
76 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 28 | 21 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 14 | 12 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Hamilton | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC TEDA | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |