83 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
82 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
80 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 1 | 0 | 7 | 0 |
79 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 44 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 1 |
73 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 36 | 0 | 0 | 7 | 0 |
70 | Shandong Luneng | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |