83 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 25 | 0 | 9 | 6 | 0 |
82 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 25 | 1 | 10 | 12 | 1 |
81 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 23 | 7 | 18 | 8 | 2 |
80 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 3 | 22 | 9 | 1 |
79 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 21 | 1 | 14 | 10 | 0 |
78 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 2 | 14 | 10 | 0 |
77 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 30 | 2 | 16 | 13 | 0 |
76 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 1 | 16 | 14 | 0 |
75 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 24 | 0 | 3 | 4 | 0 |
74 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 1 | 11 | 9 | 0 |
73 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 0 | 2 | 4 | 0 |
72 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 27 | 0 | 5 | 5 | 1 |
71 | FC Canala #2 | Giải vô địch quốc gia New Caledonia [2] | 16 | 0 | 1 | 3 | 1 |
71 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Entertainment Club | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |