84 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 15 | 3 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 3 | 0 | 3 | 0 |
82 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 2 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 1 | 1 |
78 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Vaini #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |