83 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 31 | 6 | 0 | 0 |
80 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 8 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 7 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 12 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 17 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 24 | 4 | 0 | 0 |
72 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 57 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 13 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Macouria | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |