80 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 3 | 11 | 8 | 1 |
79 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 0 | 11 | 16 | 0 |
78 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 0 | 11 | 7 | 0 |
77 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 42 | 0 | 25 | 9 | 0 |
76 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 46 | 0 | 13 | 2 | 0 |
75 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 33 | 1 | 12 | 0 | 0 |
74 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 32 | 0 | 5 | 2 | 0 |
73 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 26 | 0 | 5 | 1 | 0 |
71 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC AC | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |