80 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25 | 2 | 10 | 3 | 0 |
79 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 21 | 2 | 10 | 1 | 0 |
78 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 30 | 1 | 13 | 1 | 0 |
77 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 38 | 0 | 10 | 3 | 0 |
76 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 25 | 0 | 2 | 1 | 0 |
75 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 35 | 0 | 4 | 2 | 0 |
74 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 36 | 0 | 5 | 1 | 0 |
73 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 35 | 0 | 4 | 3 | 0 |
72 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 46 | 0 | 2 | 5 | 1 |
71 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 36 | 0 | 0 | 14 | 1 |
70 | Maldonado | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |